Characters remaining: 500/500
Translation

middle eastern

Academic
Friendly

Từ "middle eastern" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ những thứ thuộc về hoặc liên quan đến khu vực Trung Đông (Middle East). Khu vực này bao gồm các quốc gia nhưRập Saudi, Iran, Iraq, Israel, nhiều nước khác trong khu vực này.

Định nghĩa:
  • Middle Eastern: thuộc về vùng Trung Đông, văn hóa, ẩm thực, con người, hay các đặc điểm khác của khu vực này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love Middle Eastern food, especially hummus and falafel." (Tôi thích ẩm thực Trung Đông, đặc biệt hummus falafel.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The Middle Eastern culture is rich in history and diversity, encompassing various languages and traditions." (Văn hóa Trung Đông rất phong phú về lịch sử sự đa dạng, bao gồm nhiều ngôn ngữ truyền thống khác nhau.)
Phân biệt các biến thể:
  • Middle East: Danh từ chỉ khu vực địa .
  • Middle Eastern: Tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến khu vực đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arabic: thường chỉ về ngôn ngữ hoặc văn hóa của ngườiRập, một phần lớn của khu vực Trung Đông.
  • Mediterranean: chỉ khu vực Địa Trung Hải, nhưng có thể một số điểm tương đồng với văn hóa Trung Đông.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Middle Eastern", bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả văn hóa hoặc ẩm thực trong ngữ cảnh cụ thể. dụ: - "In the Middle Eastern context, hospitality is a fundamental value." (Trong bối cảnh Trung Đông, lòng hiếu khách một giá trị cơ bản.)

Kết luận:

Từ "middle eastern" một cách để mô tả những điều thuộc về khu vực Trung Đông, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực, văn hóa, con người đến lịch sử.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay ở vùng Trung Đông

Comments and discussion on the word "middle eastern"